| No.1075 - Sơn lót chống gỉ ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE EPOXY màu trắng, xám - thùng 18 lít |
3.010.000 |
| No.1009 - Sơn chống gỉ mới Epoxy (EP-02) - thùng 4 lít |
675.000 |
| No.1021 - Sơn lót lớp dầu bột kẽm vô cơ (SP-09) |
0 |
| No.1023 - Sơn chống trợt Epoxy mới (chất chính 3kg chất đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) |
1.556.000 |
| No.1029 - Vữa san bằng Epoxy (chất chính 21.4kg chất đông cứng 7.13kg = 28.53kg) |
5.771.000 |
| No.1056 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 25, 64 (EP-04) - thùng 18 lít |
4.528.000 |
| No.1056 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 23 (EP-04) - thùng 18 lít |
5.593.000 |
| No.1073 - Sơn nước trong suốt lớp lót Epoxy mới - thùng 18 lít |
2.746.000 |
| No.1098W - Sơn lót tính điện Epoxy (chất chính : chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) - thùng 18 lít |
4.304.000 |
| No.1001 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 1,2,8,15,16, 18, 19, 85 (EP-04) - thùng 4 lít |
1.083.000 |
| XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |